Nhiều người mới bắt đầu học móc thường gặp khó khăn khi đọc các biểu đồ móc vì chưa nắm vững ký hiệu các mũi móc len cơ bản. Thực tế, chỉ cần học 5-6 ký hiệu đơn giản là bạn đã có thể thực hiện nhiều sản phẩm móc khác nhau. Dưới đây là danh sách những mũi móc cơ bản, là nền tảng để bạn sáng tạo ra nhiều sản phẩm như mũ, khăn, túi, áo, và nhiều sản phẩm khác.
Trước khi bắt đầu, hãy cùng lenxinhtuoi tìm hiểu về ý nghĩa của các ký hiệu đan móc len. Các ký hiệu này là những biểu tượng và ký tự đặc biệt được sử dụng để biểu diễn các mũi móc và các kỹ thuật đan móc len khác. Chúng có vai trò quan trọng trong việc giúp người móc len hiểu và thực hiện các bước một cách dễ dàng và chính xác.
Ký hiệu móc len là gì?
Các ký hiệu móc len, hay còn được gọi là biểu đồ móc len, là viết tắt của các công thức móc, loại mũi móc, và số lần móc trong mỗi mũi. Ký hiệu móc len là một phương tiện diễn đạt thông tin, hướng dẫn, hoặc mô tả các bước trong quá trình đan len bằng cách sử dụng các biểu đồ, ký hiệu thay vì sử dụng ngôn ngữ văn bản thông thường. Trong cộng đồng đan len, ký hiệu này thường được ứng dụng để chia sẻ các mẫu móc cụ thể mà không cần sử dụng ngôn ngữ.
Để có khả năng đọc biểu đồ móc len một cách thành thạo, bạn cần thuần thục về các ký hiệu và hiểu rõ ý nghĩa của chúng. Các ký hiệu móc chủ yếu là các mũi móc cơ bản hoặc kết hợp chúng để tạo ra các họa tiết hoặc điều chỉnh kích thước của sản phẩm. Biểu đồ móc ký hiệu giúp người đọc dễ dàng hình dung họa tiết và hoa văn khi sản phẩm hoàn thiện.
Quan trọng nhất khi đọc biểu đồ móc ký hiệu là biết nơi đặt từng mũi móc. Bạn sẽ tiến hành móc theo từng hàng hoặc vòng như thường, đọc ký hiệu giống như khi đọc chữ. Biểu đồ hàng thường được xây dựng từ dưới lên trên, theo hướng bạn thực hiện khi móc. Biểu đồ tròn thường được xây dựng từ trung tâm ra ngoài, bắt đầu từ trung tâm và đi theo chiều kim đồng hồ (đối với người móc thuận tay phải).
Ký hiệu các mũi móc len cơ bản
Có một số kí hiệu thường xuất hiện trong biểu đồ móc len, mà người đan len thường áp dụng để diễn đạt các bước cụ thể trong quá trình móc. Dưới đây là một số kí hiệu phổ biến:
Ký hiệu Điểm bắt đầu – Kết thúc:
Một điều quan trọng khi đọc biểu đồ móc len là biết nơi đặt từng mũi móc. Bạn sẽ thực hiện mũi móc từng hàng hoặc từng vòng như thường, đọc ký hiệu giống như khi đọc chữ. Biểu đồ hàng thường được thực hiện từ dưới lên trên, theo hướng bạn thực hiện khi móc. Biểu đồ tròn thường được xây dựng từ trong ra ngoài, bắt đầu từ trung tâm và đi theo chiều kim đồng hồ (đối với người móc thuận tay phải).
Ký hiệu Mũi Móc Cơ Bản:
- Mũi Đơn (Single Crochet – sc): Được thể hiện bằng một đường ngang nhỏ và thường được biểu diễn như “sc.”
- Mũi Đôi (Double Crochet – dc): Được biểu diễn bằng một đường dọc cao hơn và thường được ký hiệu là “dc.”
Chìa khóa quan trọng để hiểu chart móc ký hiệu là bạn cần nắm rõ ý nghĩa của từng biểu tượng. Hầu hết các ký hiệu dưới đây được sử dụng phổ biến trên các biểu đồ móc.
Ký hiệu Tăng/Giảm Điểm:
- Tăng Điểm (Increase): Thường được biểu diễn bằng cách móc nhiều điểm vào cùng một điểm trên hàng trước để tạo ra thêm điểm.
- Giảm Điểm (Decrease): Thường được ký hiệu bằng việc móc nhiều điểm cùng một lúc để giảm số điểm.
Các ký hiệu móc sau thường là sự kết hợp giữa các mũi móc cơ bản nhằm tạo ra các họa tiết hoặc thay đổi kích thước cho sản phẩm. Hãy chú ý đến điểm chập của các mũi móc để tránh nhầm lẫn giữa việc tăng và giảm điểm móc. Dưới đây là một số ví dụ:
Tăng mũi:
Giảm mũi:
Ký hiệu tạo Hoa Văn:
Tương tự như việc tăng và giảm mũi móc, các ký hiệu tạo hoa văn mà tôi đề cập dưới đây là kết hợp của nhiều ký hiệu mũi móc cơ bản (trừ mũi kép đơn nổi – chìm). Khi bạn thực hành đan móc, bạn sẽ nhận thức rằng các họa tiết trên sản phẩm thường phát sinh từ sự kết hợp tinh tế giữa các mũi móc cơ bản.
Ký hiệu Các Điểm Đặc Biệt:
- Mũi Xoắn (Front/Back Post Stitch): Mũi móc vào phần mũi len từ phía trước hoặc phía sau thay vì từ phía trên như bình thường.
- Lặp lại (Repeat): Thường được ký hiệu bằng các biểu tượng lặp lại hướng dẫn hoặc mũi móc.
Ký hiệu Mô Tả:
- Mũi chéo (Slip Stitch – ss): Thường được biểu diễn bằng một dấu chấm nhỏ hoặc đường thẳng ngắn.
Ký hiệu các mũi móc len cơ bản:
- MR (Magic Ring): vòng tròn ma thuật
- st (Stitch): Mũi móc
- ch (Chain): Mũi bính
- slst (Slip stitch): Mũi dời/ Mũi trượt
- sc (Single crochet): Mũi đơn
- hdc (Half double crochet): Mũi nữa kép
- dc (Double crochet): Mũi kép đơn
- tr (Treble crochet): Mũi kép đôi
- rnd (Round): Vòng/ Hàng
- inc (Increase): Tăng mũi
- dec (Decrease): Giảm mũi
- x: mũi móc đơn
- v: móc 2 mũi móc đơn vào 1 chân móc (tăng mũi móc đơn)
- w: móc 3 mũi móc đơn vào 1 chân móc (tăng mũi móc đơn)
- A: móc 1 mũi móc đơn vào 2 chân móc (giảm mũi móc đơn)
- M: móc 1 mũi móc đơn vào 3 chân móc (giảm mũi móc đơn)
- B: mũi bính / hay còn gọi mũi xích
- BL: mũi back loop
- FL: mũi front loop
- T: mũi nữa kép
- F: mũi kép đơn
Còn một số mũi móc, cách diễn đạt kí hiệu có thể thay đổi tùy thuộc vào người dịch.
Những lời ngỏ cuối cùng!
Ký hiệu các mũi móc len này là những biểu tượng cơ bản và phổ biến. Tuy nhiên, có rất nhiều ký hiệu khác, và biết và sử dụng chúng sẽ giúp bạn thực hiện các kỹ thuật và mẫu đan móc len phức tạp hơn.
Thường các biểu đồ móc thú bông sẽ hiển thị rõ các ký hiệu này cùng với chú thích đi kèm ở đầu trang biểu đồ hoặc đầu video hướng dẫn. Tùy thuộc vào tác giả hoặc người hướng dẫn, có thể xuất hiện một số ký hiệu móc len khác nhau, do đó, quan trọng là bạn nên kiểm tra phần chú thích này.
Một lời khuyên nhỏ là, từ khi mới bắt đầu, bạn nên ghi chú hoặc in ra giấy các ký hiệu và giữ bên cạnh khi đọc biểu đồ móc hoặc xem hướng dẫn trên YouTube. Mỗi khi quên một ký hiệu nào đó, chỉ cần nhìn vào giấy, và dần dần bạn sẽ nhớ và sử dụng chúng một cách thành thạo. Chúc bạn thành công!